Có 2 kết quả:

惩恶劝善 chéng è quàn shàn ㄔㄥˊ ㄑㄩㄢˋ ㄕㄢˋ懲惡勸善 chéng è quàn shàn ㄔㄥˊ ㄑㄩㄢˋ ㄕㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 懲惡揚善|惩恶扬善[cheng2 e4 yang2 shan4]

Từ điển Trung-Anh

see 懲惡揚善|惩恶扬善[cheng2 e4 yang2 shan4]